BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THIẾT KẾ
1.ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH HIỆN ĐẠI
A. THIẾT KẾ KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH HIỆN ĐẠI
STT |
Loại công trình |
|
||
Gói A |
Gói B |
Gói C |
||
1 |
Nhà phố 1 mặt tiền |
105,000 |
165,000 |
235,000 |
2 |
Nhà phố 2 mặt tiền |
120,000 |
175,000 |
255,000 |
3 |
Nhà phố 3 mặt tiền |
140,000 |
195,000 |
275,000 |
4 |
Nhà biệt thự |
160,000 |
240,000 |
320,000 |
5 |
Văn phòng - nhà nghỉ - khách sạn |
180,000 - 200,000 |
||
5 |
Nhà hàng- café - bar |
180,000 - 220,000 |
||
6 |
Showroom - gian trưng bày |
180,000 - 220,000 |
||
7 |
công trình đặc biệt khác |
giá thỏa thuận theo thực tế yêu cầu |
B. THIẾT KẾ NỘI THẤT CÔNG TRÌNH HIỆN ĐẠI
STT |
DIỆN TÍCH THIẾT KẾ NỘI THẤT NHÀ Ở |
|
ĐƠN GIÁ đ/1m2 (VND) |
||
1 |
S<=100 m2 |
170,000 |
2 |
100m2 <=S<=150m2 |
160,000 |
3 |
150m2 <=S<=200m2 |
140,000 |
4 |
S=>200 m2 |
140,000 |
STT |
Loại công trình |
ĐƠN GIÁ đ/1m2 (VND) |
|||
S<=100 m2 |
100m2 <=S<=150m2 |
150m2 <=S<=200m2 |
S=>200 m2 |
||
1 |
Nhà hàng- café - bar |
220,000 |
200,000 |
180,000 |
160,000 |
2 |
Showroom - gian trưng bày |
200,000 |
180,000 |
160,000 |
140,000 |
3 |
văn phòng |
160,000 |
140,000 |
120,000 |
100,000 |
2.ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH CỔ ĐIỂN
A. THIẾT KẾ KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH CỔ ĐIỂN
STT |
Loại công trình |
|
||
Gói A |
Gói B |
Gói C |
||
1 |
Nhà phố 1 mặt tiền |
250,000 |
280,000 |
300,000 |
2 |
Nhà phố 2 mặt tiền |
260,000 |
290,000 |
320,000 |
3 |
Nhà phố 3 mặt tiền |
280,000 |
300,000 |
360,000 |
4 |
Nhà biệt thự |
290,000 |
350,000 |
490,000 |
5 |
Lâu đài |
350,000 |
490,000 |
690,000 |
B. THIẾT KẾ NỘI THẤT CÔNG TRÌNH CỔ ĐIỂN
STT |
DIỆN TÍCH THIẾT KẾ NỘI THẤT |
ĐƠN GIÁ đ/1m2 (VND) |
|
1 |
S<=100 m2 |
450,000 |
|
2 |
100m2 <=S<=150m2 |
390,000 |
|
3 |
150m2 <=S<=200m2 |
350,000 |
|
4 |
S=>200 m2 |
320,000 |
|
3-DANH MỤC THỰC HIỆN
STT |
Danh mục hồ sơ |
|
|||
Gói A |
Gói B |
Gói C |
|||
1 |
Hồ sơ xin phép xây dựng |
X |
X |
X |
|
2 |
Hồ sơ phối cảnh 3D |
X |
X |
X |
|
3 |
Hồ sơ kiến trúc |
X |
X |
X |
|
4 |
Hồ sơ kiến trúc mở rộng |
|
X |
X |
|
5 |
Hồ sơ nội thất |
|
|
X |
|
6 |
Hồ sơ nội thất triển khai |
|
|
X |
|
7 |
Hồ sơ chi tiết cấu tạo |
X |
X |
X |
|
8 |
Hồ sơ kết cấu |
X |
X |
X |
|
9 |
Hồ sơ thiết kế kỹ thuật điện nước |
X |
X |
X |
|
10 |
Phần thiết kế cảnh quan sân vườn |
|
X |
X |
|
11 |
Dự toán chi tiết và tổng dự toán xây dựng |
X |
X |
X |
|
12 |
Giám sát tác giả |
|
X |
X |
|
Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm, tin tưởng và ủng hộ của Quý khách! |